Là một công cụ đo lường được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, các tham số hiệu suất củaĐồng hồ nước lạnhBao gồm các chỉ số phạm vi nhiệt độ chính, bao gồm phạm vi nhiệt độ nước, phạm vi nhiệt độ môi trường và phạm vi hiển thị nhiệt độ. Khi sử dụng đồng hồ nước lạnh, nắm bắt chính xác các phạm vi này là điều kiện tiên quyết quan trọng để đảm bảo độ chính xác của kết quả đo. Đồng thời, khi mua máy đo nước lạnh, các phạm vi này phải được xem xét cẩn thận theo nhu cầu thực tế để đảm bảo rằng các công cụ được chọn có thể đáp ứng các yêu cầu sử dụng và đóng vai trò hiệu quả.
Phạm vi nhiệt độ nước của đồng hồ đo nước lạnh đề cập đến phạm vi nhiệt độ nước mà nó có thể đo chính xác. Thông thường, phạm vi đo nhiệt độ nước của đồng hồ đo nước lạnh được đặt thành 0 đến 30. Nếu nhiệt độ nước vượt quá phạm vi này trong các ứng dụng thực tế, nó có thể gây ra sự sai lệch trong kết quả đo của đồng hồ đo nước lạnh, do đó ảnh hưởng đến độ chính xác của dữ liệu.
Phạm vi nhiệt độ môi trường đề cập đến phạm vi nhiệt độ môi trường mà aMáy đo nước lạnhcó thể chịu được trong điều kiện làm việc bình thường. Nói chung, nhiệt độ môi trường của đồng hồ đo nước lạnh nên được giữ trong khoảng từ 0 đến 40. Nếu nhiệt độ môi trường quá cao hoặc quá thấp, nó có thể có ảnh hưởng xấu đến cấu trúc bên trong của đồng hồ đo nước lạnh, do đó làm giảm độ chính xác đo lường của nó.
Máy đo nước lạnh trình bày kết quả đo nhiệt độ nước thông qua màn hình kỹ thuật số. Phạm vi hiển thị nhiệt độ của nó thường được đặt thành 0 ℃ đến 99. Nếu nhiệt độ nước vượt quá phạm vi hiển thị này, màn hình hiển thị củaMáy đo nước lạnhcó thể không hiển thị các số bình thường, khiến không thể đọc kết quả đo bằng trực giác.